Có 2 kết quả:
紧迫盯人 jǐn pò dīng rén ㄐㄧㄣˇ ㄆㄛˋ ㄉㄧㄥ ㄖㄣˊ • 緊迫盯人 jǐn pò dīng rén ㄐㄧㄣˇ ㄆㄛˋ ㄉㄧㄥ ㄖㄣˊ
jǐn pò dīng rén ㄐㄧㄣˇ ㄆㄛˋ ㄉㄧㄥ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to keep a close eye on sb (idiom)
Bình luận 0
jǐn pò dīng rén ㄐㄧㄣˇ ㄆㄛˋ ㄉㄧㄥ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to keep a close eye on sb (idiom)
Bình luận 0